Có 2 kết quả:

眼穿肠断 yǎn chuān cháng duàn ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˋ眼穿腸斷 yǎn chuān cháng duàn ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

waiting anxiously (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

waiting anxiously (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0