Có 2 kết quả:
眼穿肠断 yǎn chuān cháng duàn ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˋ • 眼穿腸斷 yǎn chuān cháng duàn ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
waiting anxiously (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
waiting anxiously (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0